Thời gian hiện tại ở Mīhamleh-ye Soflá, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Mīhamleh-ye Soflá. Đánh bẩy Mīhamleh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīhamleh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīhamleh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Mīhamleh-ye Soflá, dân số ở Mīhamleh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīhamleh-ye Soflá, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:21
:50 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīhamleh-ye Soflá, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Mīhamleh-ye Soflá, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°5'59" 35.0997 |
Kinh độ | 48°18'29" 48.3081 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 52,326 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,856,038 |
Sân bay gần Mīhamleh-ye Soflá, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 33 km 21 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 119 km 74 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 135 km 84 ml | |
RAS | Rasht Airport | 274 km 170 ml |