Thời gian hiện tại ở Mīhamleh-ye ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Mīhamleh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Mīhamleh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīhamleh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīhamleh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Mīhamleh-ye ‘Olyā, dân số ở Mīhamleh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīhamleh-ye ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:37
:46 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīhamleh-ye ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Mīhamleh-ye ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°6'53" 35.1147 |
Kinh độ | 48°18'23" 48.3063 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 52,324 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,925 |
Sân bay gần Mīhamleh-ye ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 35 km 22 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 118 km 74 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 136 km 84 ml | |
RAS | Rasht Airport | 272 km 169 ml |