Thời gian hiện tại ở Sang-e Sefīd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Sang-e Sefīd. Đánh bẩy Sang-e Sefīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sang-e Sefīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sang-e Sefīd, nhiều khách sạn ở Sang-e Sefīd, dân số ở Sang-e Sefīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sang-e Sefīd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:00
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sang-e Sefīd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Sang-e Sefīd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°26'12" 34.4367 |
Kinh độ | 48°45'0" 48.75 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,264 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,538 |
Sân bay gần Sang-e Sefīd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 52 km 32 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 148 km 92 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 183 km 113 ml |