Thời gian hiện tại ở Qezel Kharābeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Qezel Kharābeh. Đánh bẩy Qezel Kharābeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qezel Kharābeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qezel Kharābeh, nhiều khách sạn ở Qezel Kharābeh, dân số ở Qezel Kharābeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qezel Kharābeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:07
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qezel Kharābeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qezel Kharābeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°6'0" 35.1 |
Kinh độ | 49°7'60" 49.1333 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,582 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,909 |
Sân bay gần Qezel Kharābeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 60 km 37 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 187 km 116 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 209 km 130 ml | |
RAS | Rasht Airport | 251 km 156 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 275 km 171 ml |