Thời gian hiện tại ở Pīr Mīshān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Pīr Mīshān. Đánh bẩy Pīr Mīshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr Mīshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr Mīshān, nhiều khách sạn ở Pīr Mīshān, dân số ở Pīr Mīshān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīr Mīshān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:58
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr Mīshān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Pīr Mīshān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°23'29" 34.3914 |
Kinh độ | 48°39'60" 48.6666 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,292 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,387 |
Sân bay gần Pīr Mīshān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 54 km 34 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 140 km 87 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 179 km 111 ml |