Thời gian hiện tại ở Mīlājerd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Mīlājerd. Đánh bẩy Mīlājerd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīlājerd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīlājerd, nhiều khách sạn ở Mīlājerd, dân số ở Mīlājerd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīlājerd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:16
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīlājerd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Mīlājerd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°2'23" 35.0396 |
Kinh độ | 48°54'10" 48.9027 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,718 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,484 |
Sân bay gần Mīlājerd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 38 km 24 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 173 km 108 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 178 km 110 ml | |
RAS | Rasht Airport | 262 km 163 ml |