Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Mehdīābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Mazra‘eh-ye Mehdīābād. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Mehdīābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Mehdīābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Mehdīābād, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Mehdīābād, dân số ở Mazra‘eh-ye Mehdīābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Mehdīābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:05
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Mehdīābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Mazra‘eh-ye Mehdīābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°5'5" 35.0846 |
Kinh độ | 48°42'0" 48.7001 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,342 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,305 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Mehdīābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 28 km 18 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 154 km 96 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 164 km 102 ml | |
RAS | Rasht Airport | 262 km 163 ml |