Thời gian hiện tại ở Nāderābād, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Nāderābād. Đánh bẩy Nāderābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāderābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāderābād, nhiều khách sạn ở Nāderābād, dân số ở Nāderābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nāderābād, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:22
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāderābād, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Nāderābād, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°15'50" 33.2639 |
Kinh độ | 46°49'21" 46.8224 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 41,149 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,417 |
Sân bay gần Nāderābād, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 53 km 33 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 125 km 78 ml | |
DEF | Dezful Airport | 172 km 107 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 222 km 138 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 238 km 148 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 291 km 181 ml |