Thời gian hiện tại ở Kamūl-e Bābā Khānī, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Kamūl-e Bābā Khānī. Đánh bẩy Kamūl-e Bābā Khānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamūl-e Bābā Khānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamūl-e Bābā Khānī, nhiều khách sạn ở Kamūl-e Bābā Khānī, dân số ở Kamūl-e Bābā Khānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kamūl-e Bābā Khānī, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:29
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamūl-e Bābā Khānī, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Kamūl-e Bābā Khānī, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°36'25" 33.607 |
Kinh độ | 46°58'57" 46.9826 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 41,060 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,372 |
Sân bay gần Kamūl-e Bābā Khānī, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 54 km 34 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 85 km 53 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 183 km 114 ml | |
DEF | Dezful Airport | 184 km 115 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 200 km 124 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 266 km 165 ml |