Thời gian hiện tại ở Pīr Ḩarīreh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Pīr Ḩarīreh. Đánh bẩy Pīr Ḩarīreh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr Ḩarīreh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr Ḩarīreh, nhiều khách sạn ở Pīr Ḩarīreh, dân số ở Pīr Ḩarīreh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīr Ḩarīreh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:30
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr Ḩarīreh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Pīr Ḩarīreh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°59'42" 26.995 |
Kinh độ | 55°43'38" 55.7272 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,321 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,314 |
Sân bay gần Pīr Ḩarīreh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
GSM | Dayrestan Airport | 32 km 20 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 68 km 42 ml | |
KHS | Khasab Airport | 105 km 65 ml | |
LRR | Lar Airport | 153 km 95 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 155 km 96 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 187 km 116 ml |