Thời gian hiện tại ở Lashtaghān-e Pā’īn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Lashtaghān-e Pā’īn. Đánh bẩy Lashtaghān-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lashtaghān-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lashtaghān-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Lashtaghān-e Pā’īn, dân số ở Lashtaghān-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lashtaghān-e Pā’īn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:13
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lashtaghān-e Pā’īn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Lashtaghān-e Pā’īn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°56'15" 26.9374 |
Kinh độ | 55°33'45" 55.5626 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,080 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,091 |
Sân bay gần Lashtaghān-e Pā’īn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
GSM | Dayrestan Airport | 39 km 25 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 85 km 53 ml | |
KHS | Khasab Airport | 109 km 68 ml | |
LRR | Lar Airport | 142 km 88 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 152 km 94 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 180 km 112 ml |