Thời gian hiện tại ở Bandar-e Ţāḩūneh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Bandar-e Ţāḩūneh. Đánh bẩy Bandar-e Ţāḩūneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bandar-e Ţāḩūneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bandar-e Ţāḩūneh, nhiều khách sạn ở Bandar-e Ţāḩūneh, dân số ở Bandar-e Ţāḩūneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bandar-e Ţāḩūneh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:26
:37 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bandar-e Ţāḩūneh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Bandar-e Ţāḩūneh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°42'28" 26.7077 |
Kinh độ | 54°12'14" 54.2039 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,513 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,116 |
Sân bay gần Bandar-e Ţāḩūneh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
KIH | Kish International Airport | 30 km 19 ml | |
LRR | Lar Airport | 108 km 67 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 125 km 78 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 169 km 105 ml | |
DXB | Dubai Airport | 199 km 124 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 203 km 126 ml |