Thời gian hiện tại ở Sokūnatgāh-e Bāshtīn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Sokūnatgāh-e Bāshtīn. Đánh bẩy Sokūnatgāh-e Bāshtīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sokūnatgāh-e Bāshtīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sokūnatgāh-e Bāshtīn, nhiều khách sạn ở Sokūnatgāh-e Bāshtīn, dân số ở Sokūnatgāh-e Bāshtīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sokūnatgāh-e Bāshtīn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:57
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sokūnatgāh-e Bāshtīn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Sokūnatgāh-e Bāshtīn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°54'4" 26.9011 |
Kinh độ | 54°54'44" 54.9123 |
Tính số lượt xem | 102 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,116 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,495 |
Sân bay gần Sokūnatgāh-e Bāshtīn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
GSM | Dayrestan Airport | 100 km 62 ml | |
LRR | Lar Airport | 100 km 62 ml | |
KIH | Kish International Airport | 102 km 63 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 148 km 92 ml | |
KHS | Khasab Airport | 155 km 96 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 176 km 109 ml |