Thời gian hiện tại ở Sokūnatgāh-e Jūnī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Sokūnatgāh-e Jūnī. Đánh bẩy Sokūnatgāh-e Jūnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sokūnatgāh-e Jūnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sokūnatgāh-e Jūnī, nhiều khách sạn ở Sokūnatgāh-e Jūnī, dân số ở Sokūnatgāh-e Jūnī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sokūnatgāh-e Jūnī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:40
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sokūnatgāh-e Jūnī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Sokūnatgāh-e Jūnī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°52'52" 26.8812 |
Kinh độ | 54°55'26" 54.924 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,049 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,699 |
Sân bay gần Sokūnatgāh-e Jūnī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
GSM | Dayrestan Airport | 98 km 61 ml | |
KIH | Kish International Airport | 102 km 64 ml | |
LRR | Lar Airport | 103 km 64 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 148 km 92 ml | |
KHS | Khasab Airport | 153 km 95 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 174 km 108 ml |