Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Abūz̄ar, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Maḩalleh-ye Abūz̄ar. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Abūz̄ar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Abūz̄ar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Abūz̄ar, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Abūz̄ar, dân số ở Maḩalleh-ye Abūz̄ar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Abūz̄ar, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:22
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Abūz̄ar, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Maḩalleh-ye Abūz̄ar, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°36'3" 26.6009 |
Kinh độ | 54°55'36" 54.9267 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,544 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,022 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Abūz̄ar, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
KIH | Kish International Airport | 95 km 59 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 99 km 61 ml | |
LRR | Lar Airport | 131 km 81 ml | |
KHS | Khasab Airport | 139 km 86 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 149 km 93 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 154 km 96 ml |