Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Torbekestān, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Mazra‘eh-ye Torbekestān. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Torbekestān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Torbekestān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Torbekestān, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Torbekestān, dân số ở Mazra‘eh-ye Torbekestān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Torbekestān, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:04
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Torbekestān, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Mazra‘eh-ye Torbekestān, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°43'26" 27.7238 |
Kinh độ | 55°48'22" 55.806 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,792 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,884,060 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Torbekestān, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
BND | Bandar Abbas International Airport | 80 km 49 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 108 km 67 ml | |
LRR | Lar Airport | 140 km 87 ml | |
KHS | Khasab Airport | 179 km 111 ml |