Thời gian hiện tại ở Qomsheh-ye Karam Khān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Qomsheh-ye Karam Khān. Đánh bẩy Qomsheh-ye Karam Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qomsheh-ye Karam Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qomsheh-ye Karam Khān, nhiều khách sạn ở Qomsheh-ye Karam Khān, dân số ở Qomsheh-ye Karam Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qomsheh-ye Karam Khān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:47
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qomsheh-ye Karam Khān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Qomsheh-ye Karam Khān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°14'29" 34.2413 |
Kinh độ | 46°56'18" 46.9384 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,055 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,134 |
Sân bay gần Qomsheh-ye Karam Khān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 23 km 14 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 88 km 55 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 113 km 70 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 162 km 101 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 209 km 130 ml |