Thời gian hiện tại ở Meleh-ye Amīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Meleh-ye Amīrkhān. Đánh bẩy Meleh-ye Amīrkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meleh-ye Amīrkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meleh-ye Amīrkhān, nhiều khách sạn ở Meleh-ye Amīrkhān, dân số ở Meleh-ye Amīrkhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Meleh-ye Amīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:17
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meleh-ye Amīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Meleh-ye Amīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°19'34" 34.326 |
Kinh độ | 46°31'39" 46.5276 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,726 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,891,303 |
Sân bay gần Meleh-ye Amīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 57 km 35 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 83 km 52 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 112 km 70 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 176 km 110 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 194 km 120 ml |