Thời gian hiện tại ở ‘Āsheqān-e ‘Ābedīn Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – ‘Āsheqān-e ‘Ābedīn Beyg. Đánh bẩy ‘Āsheqān-e ‘Ābedīn Beyg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Āsheqān-e ‘Ābedīn Beyg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Āsheqān-e ‘Ābedīn Beyg, nhiều khách sạn ở ‘Āsheqān-e ‘Ābedīn Beyg, dân số ở ‘Āsheqān-e ‘Ābedīn Beyg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Āsheqān-e ‘Ābedīn Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:36
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Āsheqān-e ‘Ābedīn Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về ‘Āsheqān-e ‘Ābedīn Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°18'40" 34.311 |
Kinh độ | 46°31'38" 46.5272 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,978 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,257 |
Sân bay gần ‘Āsheqān-e ‘Ābedīn Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 57 km 35 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 81 km 51 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 114 km 71 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 178 km 110 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 194 km 121 ml |