Thời gian hiện tại ở Kāshanbeh-ye Lak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Kāshanbeh-ye Lak. Đánh bẩy Kāshanbeh-ye Lak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāshanbeh-ye Lak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāshanbeh-ye Lak, nhiều khách sạn ở Kāshanbeh-ye Lak, dân số ở Kāshanbeh-ye Lak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kāshanbeh-ye Lak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:31
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāshanbeh-ye Lak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Kāshanbeh-ye Lak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°17'26" 34.2905 |
Kinh độ | 46°38'34" 46.6428 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,094 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,539 |
Sân bay gần Kāshanbeh-ye Lak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 47 km 29 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 81 km 51 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 112 km 70 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 185 km 115 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 116 ml |