Thời gian hiện tại ở Tajjar Karam-e Panāhābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tajjar Karam-e Panāhābād. Đánh bẩy Tajjar Karam-e Panāhābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tajjar Karam-e Panāhābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tajjar Karam-e Panāhābād, nhiều khách sạn ở Tajjar Karam-e Panāhābād, dân số ở Tajjar Karam-e Panāhābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tajjar Karam-e Panāhābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:46
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tajjar Karam-e Panāhābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Tajjar Karam-e Panāhābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°6'51" 34.1143 |
Kinh độ | 46°37'15" 46.6207 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,256 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,953,257 |
Sân bay gần Tajjar Karam-e Panāhābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 55 km 34 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 62 km 39 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 131 km 82 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 195 km 121 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 200 km 124 ml |