Thời gian hiện tại ở Sīāh Khūz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sīāh Khūz. Đánh bẩy Sīāh Khūz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīāh Khūz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīāh Khūz, nhiều khách sạn ở Sīāh Khūz, dân số ở Sīāh Khūz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīāh Khūz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:36
:37 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīāh Khūz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Sīāh Khūz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°7'37" 34.1269 |
Kinh độ | 46°35'54" 46.5982 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,819 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,187 |
Sân bay gần Sīāh Khūz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 56 km 35 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 63 km 39 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 131 km 81 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 196 km 122 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 198 km 123 ml |