Thời gian hiện tại ở Tāzehābād-e Ţāleqān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tāzehābād-e Ţāleqān. Đánh bẩy Tāzehābād-e Ţāleqān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād-e Ţāleqān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād-e Ţāleqān, nhiều khách sạn ở Tāzehābād-e Ţāleqān, dân số ở Tāzehābād-e Ţāleqān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād-e Ţāleqān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:14
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād-e Ţāleqān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Tāzehābād-e Ţāleqān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°5'25" 34.0902 |
Kinh độ | 46°38'59" 46.6498 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,567 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,641 |
Sân bay gần Tāzehābād-e Ţāleqān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 54 km 34 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 61 km 38 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 133 km 83 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 193 km 120 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 204 km 127 ml |