Thời gian hiện tại ở Jelow Gīrangeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Jelow Gīrangeh. Đánh bẩy Jelow Gīrangeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jelow Gīrangeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jelow Gīrangeh, nhiều khách sạn ở Jelow Gīrangeh, dân số ở Jelow Gīrangeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jelow Gīrangeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:47
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jelow Gīrangeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Jelow Gīrangeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°8'16" 34.1379 |
Kinh độ | 47°28'27" 47.4742 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,055 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,021 |
Sân bay gần Jelow Gīrangeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 39 km 24 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 117 km 73 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 127 km 79 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 131 km 81 ml |