Thời gian hiện tại ở Darkeh-ye Mollā ‘Alī Karam, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Darkeh-ye Mollā ‘Alī Karam. Đánh bẩy Darkeh-ye Mollā ‘Alī Karam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darkeh-ye Mollā ‘Alī Karam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darkeh-ye Mollā ‘Alī Karam, nhiều khách sạn ở Darkeh-ye Mollā ‘Alī Karam, dân số ở Darkeh-ye Mollā ‘Alī Karam, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darkeh-ye Mollā ‘Alī Karam, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:24
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darkeh-ye Mollā ‘Alī Karam, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Darkeh-ye Mollā ‘Alī Karam, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°19'38" 34.3271 |
Kinh độ | 46°54'18" 46.9049 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,846 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,460 |
Sân bay gần Darkeh-ye Mollā ‘Alī Karam, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 22 km 14 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 95 km 59 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 103 km 64 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 161 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 200 km 124 ml |