Thời gian hiện tại ở Choqā Şafar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Choqā Şafar. Đánh bẩy Choqā Şafar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Choqā Şafar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Choqā Şafar, nhiều khách sạn ở Choqā Şafar, dân số ở Choqā Şafar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Choqā Şafar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:29
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Choqā Şafar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Choqā Şafar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°15'41" 34.2615 |
Kinh độ | 46°45'8" 46.7521 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,771 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,892,670 |
Sân bay gần Choqā Şafar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 38 km 23 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 82 km 51 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 113 km 70 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 177 km 110 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 195 km 121 ml |