Thời gian hiện tại ở Aḩmadābād-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Aḩmadābād-e Pā’īn. Đánh bẩy Aḩmadābād-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḩmadābād-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḩmadābād-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Aḩmadābād-e Pā’īn, dân số ở Aḩmadābād-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Aḩmadābād-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:37
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḩmadābād-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Aḩmadābād-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°32'35" 34.5431 |
Kinh độ | 46°56'34" 46.9428 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,664 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,514 |
Sân bay gần Aḩmadābād-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 28 km 17 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 79 km 49 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 118 km 73 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 150 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 187 km 116 ml |