Thời gian hiện tại ở Aḩmadābād-e Bālā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Aḩmadābād-e Bālā. Đánh bẩy Aḩmadābād-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḩmadābād-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḩmadābād-e Bālā, nhiều khách sạn ở Aḩmadābād-e Bālā, dân số ở Aḩmadābād-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Aḩmadābād-e Bālā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:21
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḩmadābād-e Bālā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Aḩmadābād-e Bālā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°33'24" 34.5566 |
Kinh độ | 46°56'32" 46.9423 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,837 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,179 |
Sân bay gần Aḩmadābād-e Bālā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 29 km 18 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 78 km 48 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 119 km 74 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 150 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 115 ml |