Thời gian hiện tại ở Torkeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Torkeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Torkeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Torkeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Torkeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Torkeh-ye ‘Olyā, dân số ở Torkeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Torkeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:27
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Torkeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Torkeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°46'0" 34.7667 |
Kinh độ | 46°30'0" 46.5 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,995 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,617 |
Sân bay gần Torkeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 71 km 44 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 75 km 46 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 132 km 82 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 139 km 87 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 186 km 116 ml |