Thời gian hiện tại ở Sārū Khān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sārū Khān. Đánh bẩy Sārū Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārū Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārū Khān, nhiều khách sạn ở Sārū Khān, dân số ở Sārū Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārū Khān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:00
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārū Khān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Sārū Khān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°46'53" 34.7814 |
Kinh độ | 46°29'24" 46.49 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,622 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,489 |
Sân bay gần Sārū Khān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 71 km 44 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 76 km 47 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 133 km 83 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 85 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 187 km 116 ml |