Thời gian hiện tại ở Tālānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tālānī. Đánh bẩy Tālānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tālānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tālānī, nhiều khách sạn ở Tālānī, dân số ở Tālānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tālānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:53
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tālānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tālānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°16'0" 34.2667 |
Kinh độ | 46°31'60" 46.5333 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,399 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,957,236 |
Sân bay gần Tālānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 57 km 35 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 77 km 48 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 118 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 182 km 113 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 195 km 121 ml |