Thời gian hiện tại ở Qomsheh-ye Seyyed Ya‘qūb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Qomsheh-ye Seyyed Ya‘qūb. Đánh bẩy Qomsheh-ye Seyyed Ya‘qūb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qomsheh-ye Seyyed Ya‘qūb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qomsheh-ye Seyyed Ya‘qūb, nhiều khách sạn ở Qomsheh-ye Seyyed Ya‘qūb, dân số ở Qomsheh-ye Seyyed Ya‘qūb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qomsheh-ye Seyyed Ya‘qūb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:38
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qomsheh-ye Seyyed Ya‘qūb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Qomsheh-ye Seyyed Ya‘qūb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°17'24" 34.2899 |
Kinh độ | 46°50'30" 46.8418 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,798 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,084 |
Sân bay gần Qomsheh-ye Seyyed Ya‘qūb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 29 km 18 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 88 km 55 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 108 km 67 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 168 km 104 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 198 km 123 ml |