Thời gian hiện tại ở Nūr-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Nūr-e ‘Olyā. Đánh bẩy Nūr-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūr-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūr-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Nūr-e ‘Olyā, dân số ở Nūr-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nūr-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:21
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūr-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Nūr-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°4'41" 34.078 |
Kinh độ | 47°11'57" 47.1991 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,195 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,951,423 |
Sân bay gần Nūr-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 31 km 19 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 92 km 57 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 132 km 82 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 151 km 94 ml |