Thời gian hiện tại ở Ḩojjatābād-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Ḩojjatābād-e ‘Olyā. Đánh bẩy Ḩojjatābād-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩojjatābād-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩojjatābād-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Ḩojjatābād-e ‘Olyā, dân số ở Ḩojjatābād-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩojjatābād-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:17
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩojjatābād-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Ḩojjatābād-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°28'60" 34.4832 |
Kinh độ | 47°0'7" 47.0019 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,570 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,804 |
Sân bay gần Ḩojjatābād-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 19 km 12 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 85 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 114 km 71 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 147 km 91 ml |