Thời gian hiện tại ở Zarrīn Jū, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Zarrīn Jū. Đánh bẩy Zarrīn Jū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zarrīn Jū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zarrīn Jū, nhiều khách sạn ở Zarrīn Jū, dân số ở Zarrīn Jū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zarrīn Jū, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:18
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zarrīn Jū, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Zarrīn Jū, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°26'3" 34.4343 |
Kinh độ | 45°48'1" 45.8004 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,353 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,245 |
Sân bay gần Zarrīn Jū, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 109 km 68 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 124 km 77 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 133 km 83 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 143 km 89 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 196 km 122 ml |