Thời gian hiện tại ở Reẕālak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Reẕālak. Đánh bẩy Reẕālak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Reẕālak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Reẕālak, nhiều khách sạn ở Reẕālak, dân số ở Reẕālak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Reẕālak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:14
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Reẕālak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Reẕālak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°27'4" 34.4511 |
Kinh độ | 45°53'44" 45.8956 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,853 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,860 |
Sân bay gần Reẕālak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 107 km 66 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 115 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 134 km 83 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 135 km 84 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 204 km 127 ml |