Thời gian hiện tại ở Jalāl va Moşţafá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Jalāl va Moşţafá. Đánh bẩy Jalāl va Moşţafá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jalāl va Moşţafá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jalāl va Moşţafá, nhiều khách sạn ở Jalāl va Moşţafá, dân số ở Jalāl va Moşţafá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jalāl va Moşţafá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:42
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jalāl va Moşţafá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Jalāl va Moşţafá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°28'11" 34.4697 |
Kinh độ | 45°54'10" 45.9028 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,815 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,011 |
Sân bay gần Jalāl va Moşţafá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 108 km 67 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 115 km 71 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 133 km 82 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 134 km 83 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 206 km 128 ml |