Thời gian hiện tại ở Neyrazh-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Neyrazh-e Soflá. Đánh bẩy Neyrazh-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neyrazh-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neyrazh-e Soflá, nhiều khách sạn ở Neyrazh-e Soflá, dân số ở Neyrazh-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Neyrazh-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:33
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neyrazh-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Neyrazh-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°38'2" 34.634 |
Kinh độ | 46°19'40" 46.3277 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,052 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,459 |
Sân bay gần Neyrazh-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 81 km 50 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 93 km 58 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 117 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 86 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 204 km 127 ml |