Thời gian hiện tại ở ‘Alī Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – ‘Alī Beyg. Đánh bẩy ‘Alī Beyg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Beyg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Beyg, nhiều khách sạn ở ‘Alī Beyg, dân số ở ‘Alī Beyg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:56
:39 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về ‘Alī Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°38'8" 34.6356 |
Kinh độ | 46°19'43" 46.3286 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,648 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,066 |
Sân bay gần ‘Alī Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 81 km 50 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 93 km 58 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 117 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 86 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 203 km 126 ml |