Thời gian hiện tại ở Neyrazh-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Neyrazh-e ‘Olyā. Đánh bẩy Neyrazh-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neyrazh-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neyrazh-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Neyrazh-e ‘Olyā, dân số ở Neyrazh-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Neyrazh-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:45
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neyrazh-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Neyrazh-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°37'53" 34.6314 |
Kinh độ | 46°20'50" 46.3471 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,913 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,582 |
Sân bay gần Neyrazh-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 79 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 92 km 57 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 116 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 202 km 125 ml |