Thời gian hiện tại ở Morād Khānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Morād Khānī. Đánh bẩy Morād Khānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Morād Khānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Morād Khānī, nhiều khách sạn ở Morād Khānī, dân số ở Morād Khānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Morād Khānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:03
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Morād Khānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Morād Khānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°40'31" 34.6754 |
Kinh độ | 45°51'41" 45.8615 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,623 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,504 |
Sân bay gần Morād Khānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 110 km 69 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 123 km 76 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 123 km 76 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 131 km 81 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 218 km 136 ml |