Thời gian hiện tại ở Mīr Havāryārī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mīr Havāryārī. Đánh bẩy Mīr Havāryārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīr Havāryārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīr Havāryārī, nhiều khách sạn ở Mīr Havāryārī, dân số ở Mīr Havāryārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīr Havāryārī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:51
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīr Havāryārī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mīr Havāryārī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°34'39" 34.5775 |
Kinh độ | 46°19'25" 46.3236 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,848 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,970,858 |
Sân bay gần Mīr Havāryārī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 79 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 98 km 61 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 110 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 205 km 127 ml |