Thời gian hiện tại ở Darmarān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Darmarān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Darmarān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darmarān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darmarān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Darmarān-e ‘Olyā, dân số ở Darmarān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darmarān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:31
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darmarān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Darmarān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°35'11" 34.5865 |
Kinh độ | 46°20'10" 46.3362 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,123 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,949,336 |
Sân bay gần Darmarān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 78 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 96 km 60 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 111 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 204 km 127 ml |