Thời gian hiện tại ở Ḩaramīān-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Ḩaramīān-e Soflá. Đánh bẩy Ḩaramīān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaramīān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaramīān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Ḩaramīān-e Soflá, dân số ở Ḩaramīān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩaramīān-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:43
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaramīān-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ḩaramīān-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°49'28" 34.8245 |
Kinh độ | 46°1'27" 46.0242 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,721 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,844 |
Sân bay gần Ḩaramīān-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 102 km 63 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 104 km 65 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 115 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 142 km 88 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 229 km 143 ml |