Thời gian hiện tại ở Ya‘qūb Jānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Ya‘qūb Jānī. Đánh bẩy Ya‘qūb Jānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ya‘qūb Jānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ya‘qūb Jānī, nhiều khách sạn ở Ya‘qūb Jānī, dân số ở Ya‘qūb Jānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ya‘qūb Jānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:17
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ya‘qūb Jānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ya‘qūb Jānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°49'32" 34.8256 |
Kinh độ | 45°59'19" 45.9887 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,739 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,144 |
Sân bay gần Ya‘qūb Jānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 102 km 63 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 105 km 65 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 118 km 73 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 143 km 89 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 239 km 148 ml |