Thời gian hiện tại ở Shīrīn Āb-e Ghazāl Khānom, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Shīrīn Āb-e Ghazāl Khānom. Đánh bẩy Shīrīn Āb-e Ghazāl Khānom mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīrīn Āb-e Ghazāl Khānom mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīrīn Āb-e Ghazāl Khānom, nhiều khách sạn ở Shīrīn Āb-e Ghazāl Khānom, dân số ở Shīrīn Āb-e Ghazāl Khānom, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shīrīn Āb-e Ghazāl Khānom, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:37
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīrīn Āb-e Ghazāl Khānom, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Shīrīn Āb-e Ghazāl Khānom, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°28'44" 34.4788 |
Kinh độ | 45°45'37" 45.7603 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,153 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,950,056 |
Sân bay gần Shīrīn Āb-e Ghazāl Khānom, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 115 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 127 km 79 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 128 km 79 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 143 km 89 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 197 km 122 ml |