Thời gian hiện tại ở Esmā`īlābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Esmā`īlābād. Đánh bẩy Esmā`īlābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Esmā`īlābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Esmā`īlābād, nhiều khách sạn ở Esmā`īlābād, dân số ở Esmā`īlābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Esmā`īlābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:30
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Esmā`īlābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Esmā`īlābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°21'29" 34.3581 |
Kinh độ | 45°58'32" 45.9756 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,954 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,532 |
Sân bay gần Esmā`īlābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 94 km 59 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 107 km 67 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 137 km 85 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 147 km 91 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 203 km 126 ml |