Thời gian hiện tại ở Tang-e Esmā‘īl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tang-e Esmā‘īl. Đánh bẩy Tang-e Esmā‘īl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tang-e Esmā‘īl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tang-e Esmā‘īl, nhiều khách sạn ở Tang-e Esmā‘īl, dân số ở Tang-e Esmā‘īl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tang-e Esmā‘īl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:32
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tang-e Esmā‘īl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Tang-e Esmā‘īl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°21'28" 34.3579 |
Kinh độ | 45°58'38" 45.9771 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,437 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,699 |
Sân bay gần Tang-e Esmā‘īl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 94 km 59 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 107 km 67 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 137 km 85 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 147 km 91 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 203 km 126 ml |