Thời gian hiện tại ở ‘Alī Āqā’ī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – ‘Alī Āqā’ī-ye Pā’īn. Đánh bẩy ‘Alī Āqā’ī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Āqā’ī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Āqā’ī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở ‘Alī Āqā’ī-ye Pā’īn, dân số ở ‘Alī Āqā’ī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Āqā’ī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:06
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Āqā’ī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về ‘Alī Āqā’ī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°46'11" 34.7696 |
Kinh độ | 45°48'7" 45.8019 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,286 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,906,390 |
Sân bay gần ‘Alī Āqā’ī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 99 km 61 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 123 km 76 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 131 km 82 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 143 km 89 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 222 km 138 ml |