Thời gian hiện tại ở Kānī Shīrīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Kānī Shīrīn. Đánh bẩy Kānī Shīrīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Shīrīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Shīrīn, nhiều khách sạn ở Kānī Shīrīn, dân số ở Kānī Shīrīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Shīrīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:53
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Shīrīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Kānī Shīrīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°45'6" 34.7516 |
Kinh độ | 45°49'11" 45.8198 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,542 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,642 |
Sân bay gần Kānī Shīrīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 101 km 63 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 122 km 76 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 129 km 80 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 140 km 87 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 222 km 138 ml |